STT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
QUY CÁCH
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
ĐƠN GIÁ (vnđ)
|
GIẤY PHOTO, GIẤY IN LIÊN TỤC |
1
|
Giấy bãi bằng vàng
|
1ram/xấp
|
ram
|
45,000
|
2
|
Giấy bãi bằng trắng
|
1ram/xấp
|
ram
|
45,000
|
3
|
Giấy Excell A4 70
|
1ram/xấp
|
ram
|
50,000
|
4
|
Giấy Excell A3 70
|
1ram/xấp
|
ram
|
107,000
|
5
|
Giấy Excell A5 70
|
1ram/xấp
|
ram
|
26,000
|
6
|
Giấy Excell A4 80
|
1ram/xấp
|
ram
|
62,000
|
7
|
Giấy Excell A5 80
|
1ram/xấp
|
ram
|
32,000
|
8
|
Giấy Excell A3 80
|
1ram/xấp
|
ram
|
133,000
|
9
|
Giấy Accura 70 A4
|
5ram/thùng
|
ram
|
63,000
|
10
|
Giấy Clever up A4 70
|
5ram/thùng
|
ram
|
61,000
|
11
|
Giấy Clever up A4 80
|
5ram/thùng
|
ram
|
67,000
|
12
|
Giấy A+ Plus 70 A4
|
5ram/thùng
|
ram
|
65,000
|
13
|
Giấy IK Plus 70 A4
|
5ram/thùng
|
ram
|
68,000
|
14
|
Giấy IK Plus 80 A4
|
5ram/thùng
|
ram
|
82,000
|
15
|
Giấy IK Plus 70 A3
|
5ram/thùng
|
ram
|
136,000
|
16
|
Giấy IK Plus 80 A3
|
5ram/thùng
|
ram
|
164,000
|
17
|
Giấy Idea max 70 A4
|
5ram/thùng
|
ram
|
68,000
|
18
|
Giấy Idea work 80 A4
|
5ram/thùng
|
ram
|
82,000
|
19
|
Giấy Idea max 70 A3
|
5ram/thùng
|
ram
|
136,000
|
20
|
Giấy Idea work 80 A3
|
5ram/thùng
|
ram
|
164,000
|
21
|
Giấy Supreme 70 A4
|
5ram/thùng
|
ram
|
65,000
|
22
|
Giấy Supreme 80 A4
|
5ram/thùng
|
ram
|
78,000
|
23
|
Giấy Supreme 70 A3
|
5ram/thùng
|
ram
|
130,000
|
24
|
Giấy Supreme 80 A3
|
5ram/thùng
|
ram
|
156,000
|
25
|
Giấy Paper one 70 A4
|
5ram/thùng
|
ram
|
68,000
|
26
|
Giấy Paper one 80 A4
|
5ram/thùng
|
ram
|
82,000
|
27
|
Giấy Paper one 70 A3
|
5ram/thùng
|
ram
|
136,000
|
28
|
Giấy Paper one 80 A3
|
5ram/thùng
|
ram
|
164,000
|
29
|
Giấy Paper one 100 A4
|
5ram/thùng
|
ram
|
115,000
|
30
|
Giấy Double A 70 A4
|
5ram/thùng
|
ram
|
68,000
|
31
|
Giấy Double A 80 A4
|
5ram/thùng
|
ram
|
82,000
|
32
|
Giấy Double A 70 A3
|
5ram/thùng
|
ram
|
136,000
|
33
|
Giấy Double A 80 A3
|
5ram/thùng
|
ram
|
164,000
|
34
|
Giấy fort màu 70 A4
|
|
ram
|
67,000
|
35
|
Giấy fort màu 80 A4
|
|
ram
|
78,000
|
36
|
Giấy fort ĐL 100 A4
|
|
ram
|
105,000
|
37
|
Giấy fort ĐL 120 A4
|
|
ram
|
115,000
|
38
|
Giấy in liên tục 1 liên (210x279)
|
Liên sơn
|
thùng
|
187,000
|
39
|
Giấy in liên tục 2-4 liên (210x279)
|
Liên sơn
|
thùng
|
327,000
|
40
|
Giấy in liên tục 5 liên (210x279)
|
Liên sơn
|
thùng
|
300,000
|
41
|
Giấy liên tục 1 liên (240x279)
|
Liên sơn
|
thùng
|
229,000
|
42
|
Giấy in liên tục 2-5 liên (240x279)
|
Liên sơn
|
thùng
|
367,000
|
GIẤY BÌA, DECAL, GIẤY FAX, GIẤY THAN, BÌA KIẾNG |
43
|
Giấy bìa thái A4
|
100 tờ/xấp
|
xấp
|
38,000
|
44
|
Giấy bìa thái A3
|
100 tờ/xấp
|
xấp
|
76,000
|
45
|
Giấy bìa thái A3 lớn
|
100 tờ/xấp
|
xấp
|
92,000
|
46
|
Giấy bìa thơm A4 dày
|
100 tờ/xấp
|
xấp
|
67,000
|
47
|
Giấy bìa thơm A4 mỏng
|
250 tờ/xấp
|
xấp
|
67,000
|
48
|
Giấy decal A4 vàng
|
100 tờ/xấp
|
xấp
|
69,000
|
49
|
Giấy decal A4 xanh
|
100 tờ/xấp
|
xấp
|
66,000
|
50
|
Giấy decal A4 da bò
|
100 tờ/xấp
|
xấp
|
76,000
|
51
|
Giấy ảnh glossy decal A4
|
100 tờ/xấp
|
xấp
|
70,000
|
52
|
Giấy ảnh glossy 135 1 mặt A4
|
100 tờ/xấp
|
xấp
|
55,000
|
53
|
Giấy ảnh glossy 180 1 mặt A4
|
50 tờ/xấp
|
xấp
|
60,000
|
54
|
Giấy ảnh glossy 230 1 mặt A4
|
50 tờ/xấp
|
xấp
|
65,000
|
55
|
Giấy ảnh glossy 200 2 mặt A4
|
50 tờ/xấp
|
xấp
|
85,000
|
56
|
Giấy ảnh glossy 210 1 mặt A4
|
50 tờ/xấp
|
xấp
|
62,500
|
57
|
Giấy ảnh glossy 230 2 mặt A4
|
50 tờ/xấp
|
xấp
|
90,000
|
58
|
Giấy ảnh glossy 230 1 mặt A3
|
50 tờ/xấp
|
xấp
|
135,000
|
59
|
Giấy thuốc 140 2 mặt (in màu)
|
100 tờ/xấp
|
xấp
|
95,000
|
60
|
Giấy thuốc 128 1 mặt (in màu)
|
100 tờ/xấp
|
xấp
|
80,000
|
61
|
Giấy tomy các số
|
10 tờ/xấp
|
xấp
|
8,000
|
62
|
Giấy fax sakura 210, 216
|
40cuộn/thùng
|
cuộn
|
17,000
|
63
|
Giấy than 2 mặt
|
100 tờ/xấp
|
xấp
|
26,800
|
64
|
Giấy than Kokusai
|
100 tờ/xấp
|
xấp
|
53,500
|
65
|
Giấy than Gstar
|
100 tờ/xấp
|
xấp
|
54,500
|
66
|
Giấy than Horse
|
100 tờ/xấp
|
xấp
|
90,000
|
67
|
Giấy bấm giá trắng
|
10 cuộn/cây
|
cuộn
|
3,000
|
68
|
Giấy bìa kiếng A4 12ĐB
|
100 tờ/xấp
|
xấp
|
56,000
|
69
|
Giấy bìa kiếng A4 15ĐB
|
100 tờ/xấp
|
xấp
|
65,000
|
70
|
Giấy bìa kiếng A3 15ĐB
|
100 tờ/xấp
|
xấp
|
130,000
|
BÚT BI, BÚT LÔNG KIM CÁC LOẠI |
71
|
Bút bi TL08
|
20 cây/hộp
|
cây
|
2,500
|
72
|
Bút bi TL034
|
20 cây/hộp
|
cây
|
2,500
|
73
|
Bút bi TL027
|
20 cây/hộp
|
cây
|
3,000
|
74
|
Bút bi TL031
|
20 cây/hộp
|
cây
|
6,500
|
75
|
Bút bi TL036
|
10 cây/hộp
|
cây
|
7,500
|
76
|
Bút cắm bàn TL PH02
|
2 cây/bộ
|
bộ
|
12,000
|
77
|
Bút cắm bàn BN SP01
|
2 cây/bộ
|
bộ
|
12,000
|
78
|
Bút gel B01 B-Master
|
12 cây/hộp
|
cây
|
4,500
|
79
|
Bút gel B03 Hi-Master
|
12 cây/hộp
|
cây
|
6,500
|
80
|
Bút gel 04 - Dream me
|
20 cây/hộp
|
cây
|
5,000
|
81
|
Bút gel 09 - Mastership
|
12 cây/hộp
|
cây
|
7,500
|
82
|
Bút gel 015
|
12 cây/hộp
|
cây
|
5,000
|
83
|
Bút gel 016
|
12 cây/hộp
|
cây
|
4,500
|
84
|
Bút gel MINI 0.5
|
12 cây/hộp
|
cây
|
3,000
|
85
|
Bút nước Uniball UB150
|
12 cây/hộp
|
cây
|
12,000
|
86
|
Bút nước Uniball UB150 (chính hãng)
|
12 cây/hộp
|
cây
|
29,000
|
DẠ QUANG, BÚT LÔNG BẢNG, BÚT LÔNG DẦU |
87
|
Bút dạ quang TL HL03
|
5 cây/hộp
|
cây
|
7,000
|
88
|
Bút dạ quang TL HL06
|
10 cây/hộp
|
cây
|
8,000
|
89
|
Bút dạ quang TL HL07
|
10 cây/hộp
|
cây
|
8,000
|
90
|
Bút lông bảng WB 03
|
12 cây/hộp
|
cây
|
6,500
|
91
|
Bút lông dầu PM09
|
12 cây/hộp
|
cây
|
8,000
|
92
|
Bút lông dầu PM04(ghi đĩa)
|
12 cây/hộp
|
cây
|
8,000
|
BÚT CHÌ, BÚT XÓA, GÔM, RUỘT CHÌ, CHUỐT CHÌ, LAU BẢNG |
93
|
Bút chì vàng Gstar
|
12 cây/hộp
|
cây
|
2,500
|
94
|
Bút chì bấm Pentel A125T
|
12 cây/hộp
|
cây
|
13,000
|
95
|
Bút chì bấm Pentel 255
|
12 cây/hộp
|
cây
|
16,000
|
96
|
Ruột chì bấm Yoyo
|
|
hộp
|
4,000
|
97
|
Chuốt chì Thiên Long
|
|
cái
|
2,000
|
98
|
Chuốt chì SDI (tem)
|
|
cái
|
4,000
|
99
|
Bút xóa TL CP05
|
12 cây/hộp
|
cây
|
12,000
|
100
|
Bút xóa TL CP02
|
12 cây/hộp
|
cây
|
17,000
|
101
|
Xóa kéo plus WH505
|
10 cái/hộp
|
cái
|
18,000
|
102
|
Ruột xóa kéo plus WH505
|
10 cây/hộp
|
cây
|
13,500
|
103
|
Gôm pentel nhỏ
|
|
cục
|
3,500
|
104
|
Gôm pentel trung
|
|
cục
|
5,400
|
105
|
Gôm pentel lớn
|
|
cục
|
16,000
|
106
|
Gôm đen Deli
|
|
cục
|
3,500
|
107
|
Gôm Horse ABC, hình thú
|
|
cục
|
1,500
|
108
|
Lau bảng học sinh
|
|
cái
|
9,500
|
BÌA CÁC LOẠI |
109
|
Bìa nhựa ép plastic 40mic A4
|
50 cái/xấp
|
cái
|
60,000
|
110
|
Bìa nhựa ép plastic 60mic A4
|
50 cái/xấp
|
cái
|
80,000
|
111
|
Bìa nhựa ép plastic 80mic A4
|
50 cái/xấp
|
cái
|
105,000
|
112
|
Bìa nhựa ép plastic 80mic A5
|
50 cái/xấp
|
cái
|
52,500
|
113
|
Bìa nhựa ép plastic 80mic A3
|
50 cái/xấp
|
cái
|
210,000
|
114
|
Bìa lá A4 loại 1 TL
|
50 cái/xấp
|
cái
|
2,000
|
115
|
Bìa lá F4 loại 1 TL
|
50 cái/xấp
|
cái
|
2,500
|
116
|
Bìa lá A4 loại 1 Plus
|
10 cái/xấp
|
cái
|
2,500
|
117
|
Bìa lá F4 loại 1 Plus
|
10 cái/xấp
|
cái
|
3,000
|
118
|
Bìa nút A5
|
12 cái/xấp
|
cái
|
2,000
|
119
|
Bìa nút A4
|
12 cái/xấp
|
cái
|
3,200
|
120
|
Bìa nút F4
|
12 cái/xấp
|
cái
|
3,600
|
121
|
Bìa còng nhựa 2F5
|
|
cái
|
14,000
|
122
|
Bìa còng nhựa 3F5
|
|
cái
|
17,500
|
123
|
Bìa còng nhựa Dring 4F
|
|
cái
|
26,500
|
124
|
Bìa còng 5,7P 2 mặt
|
|
cái
|
28,000
|
125
|
Bìa còng 5,7P 2 mặt TL
|
|
cái
|
39,000
|
126
|
Bìa còng 5,7P 1 mặt Kokuyo
|
|
cái
|
39,000
|
127
|
Bìa còng 5,7P 2 mặt ABBA (loại thường)
|
|
cái
|
25,000
|
128
|
Bìa còng D 3.5P 2 mặt F4
|
|
cái
|
18,000
|
129
|
Bìa còng 9P 1 mặt TL
|
|
cái
|
52,000
|
130
|
Bìa còng 10P 2 mặt Kingstar
|
|
cái
|
52,000
|
131
|
Bìa còng kiếng 5cm
|
|
cái
|
44,000
|
132
|
Bìa còng kiếng 7cm
|
|
cái
|
47,000
|
133
|
Bìa còng kiếng 10cm
|
|
cái
|
52,000
|
134
|
Bìa hộp simili 5cm
|
|
cái
|
19,000
|
135
|
Bìa hộp simili 7cm
|
|
cái
|
21,000
|
136
|
Bìa hộp simili 10cm
|
|
cái
|
24,800
|
137
|
Bìa hộp simili 15cm
|
|
cái
|
27,000
|
138
|
Bìa hộp simili 20cm
|
|
cái
|
30,000
|
139
|
Bìa 20 lá A4
|
|
cái
|
20,000
|
140
|
Bìa 40 lá A4
|
|
cái
|
32,000
|
141
|
Bìa 60 lá A4
|
|
cái
|
43,000
|
142
|
Bìa 80 lá A4
|
|
cái
|
60,000
|
143
|
Bìa 100 lá A4
|
|
cái
|
67,000
|
144
|
Bìa 20 lá A4 TL loại 1
|
|
cái
|
25,000
|
145
|
Bìa 40 lá A4 TL loại 1
|
|
cái
|
37,000
|
146
|
Bìa 60 lá A4 TL loại 1
|
|
cái
|
48,000
|
147
|
Bìa 80 lá A4 TL loại 1
|
|
cái
|
65,000
|
148
|
Bìa 100 lá A4 TL loại 1
|
|
cái
|
72,000
|
149
|
Bìa 1 kẹp King Star
|
|
cái
|
21,000
|
150
|
Bìa 1 kẹp Plus
|
|
cái
|
24,000
|
151
|
Bìa 2 kẹp King Star
|
|
cái
|
32,000
|
152
|
Bìa trình ký đôi A4
|
|
cái
|
14,500
|
153
|
Bìa trình ký đơn A4
|
|
cái
|
13,000
|
154
|
Bìa trình ký mica A4
|
|
cái
|
25,000
|
155
|
Bìa trình ký mica A5
|
|
cái
|
19,000
|
156
|
Bìa trình ký nhựa A4
|
|
cái
|
18,000
|
157
|
Bìa lỗ A4
|
100 cái/xấp
|
xấp
|
38,000
|
158
|
Bìa lỗ A4 TL viền
|
10 cái/xấp
|
xấp
|
8,000
|
159
|
Bìa lỗ A4 TL không viền
|
100 cái/xấp
|
xấp
|
77,000
|
160
|
Bìa lỗ A4 Plus
|
10 cái/xấp
|
xấp
|
14,000
|
161
|
Bìa acco TL
|
10 cái/xấp
|
xấp
|
50,000
|
162
|
Bìa cây plus
|
10 cái/xấp
|
xấp
|
58,000
|
163
|
Bìa cột 3 dây 7P
|
|
cái
|
9,000
|
164
|
Bìa cột 3 dây 7P (loại 1)
|
|
cái
|
10,500
|
165
|
Bìa cột 3 dây 10P
|
|
cái
|
11,000
|
166
|
Bìa cột 3 dây 10P (loại 1)
|
|
cái
|
12,500
|
167
|
Bìa cột 3 dây 15P
|
|
cái
|
13,000
|
168
|
Bìa cột 3 dây 15P (loại 1)
|
|
cái
|
14,500
|
169
|
Bìa cột 3 dây 20P
|
|
cái
|
15,000
|
170
|
Bìa cột 3 dây 20P (loại 1)
|
|
cái
|
16,500
|
BẤM KIM, BẤM LỖ, KIM BẤM |
171
|
Bấm kim 10 KW trio 5270 (chính hãng)
|
12 cái/hộp
|
cái
|
18,000
|
172
|
Bấm kim 10 KW trio 5106 (chính hãng)
|
12 cái/hộp
|
cái
|
22,000
|
173
|
Bấm kim 10 Plus (chính hãng)
|
10 cái/hộp
|
cái
|
27,000
|
174
|
Kềm bấm kim 10 Munix
|
|
cái
|
150,000
|
175
|
Kềm bấm kim 3 Munix
|
|
cái
|
170,000
|
176
|
Bấm kim 3 Eagle
|
|
cái
|
28,000
|
177
|
Bấm kim 3 TL
|
|
cái
|
28,000
|
178
|
Bấm kim 3 xoay
|
|
cái
|
41,500
|
179
|
Bấm kim lớn KWTrio 50SA (chính hãng)
|
|
cái
|
270,000
|
180
|
Bấm kim lớn KWTrio 50LA (chính hãng)
|
|
cái
|
390,000
|
181
|
Bấm lỗ Eagle 837
|
|
cái
|
35,000
|
182
|
Bấm lỗ KW Trio 912 (chính hãng)
|
|
cái
|
52,000
|
183
|
Bấm lỗ KW Trio 978 (chính hãng)
|
|
cái
|
90,000
|
184
|
Bấm lỗ KW Trio 9670 (chính hãng)
|
|
cái
|
256,000
|
185
|
Kim bấm 10 plus (chính hãng)
|
20 hộp/lốc
|
hộp
|
3,500
|
186
|
Kim bấm KWTrio 10 (chính hãng)
|
20 hộp/lốc
|
hộp
|
3,000
|
187
|
Kim bấm KWTrio 24/6 (chính hãng)
|
20 hộp/lốc
|
hộp
|
5,000
|
188
|
Kim bấm KWTrio 23/8 (chính hãng)
|
20 hộp/lốc
|
hộp
|
14,500
|
189
|
Kim bấm KWTrio 23/10 (chính hãng)
|
20 hộp/lốc
|
hộp
|
16,700
|
190
|
Kim bấm KWTrio 23/13 (chính hãng)
|
20 hộp/lốc
|
hộp
|
18,000
|
191
|
Kim bấm KWTrio 23/15 (chính hãng)
|
20 hộp/lốc
|
hộp
|
20,000
|
192
|
Kim bấm KWTrio 23/17 (chính hãng)
|
20 hộp/lốc
|
hộp
|
22,400
|
193
|
Kim bấm KWTrio 23/20 (chính hãng)
|
20 hộp/lốc
|
hộp
|
25,500
|
194
|
Kim bấm KWTrio 23/23 (chính hãng)
|
20 hộp/lốc
|
hộp
|
28,500
|
195
|
Kềm gỡ kim Eagle 1039A
|
|
cái
|
30,000
|
196
|
Gỡ kim UNC
|
12 cái/hộp
|
cái
|
8,000
|
KẸP BƯỚM, KẸP ACCO |
197
|
Kẹp bướm 15mm
|
12 cái/hộp
|
cái
|
4,000
|
198
|
Kẹp bướm 19mm
|
12 cái/hộp
|
hộp
|
5,000
|
199
|
Kẹp bướm 25mm
|
12 cái/hộp
|
hộp
|
7,000
|
200
|
Kẹp bướm 32mm
|
12 cái/hộp
|
hộp
|
9,500
|
201
|
Kẹp bướm 41mm
|
12 cái/hộp
|
hộp
|
16,000
|
202
|
Kẹp bướm 51mm
|
hộp
|
hộp
|
22,500
|
203
|
Kim kẹp giấy C62
|
10 hộp/lốc
|
hộp
|
3,000
|
204
|
Kim kẹp giấy C32
|
10 hộp/lốc
|
hộp
|
3,500
|
205
|
Kim kẹp giấy C82
|
10 hộp/lốc
|
hộp
|
4,000
|
206
|
Kẹp acco nhựa
|
50 cái/hộp
|
hộp
|
16,000
|
207
|
Kẹp acco sắt
|
50 cái/hộp
|
hộp
|
23,000
|
BĂNG KEO CÁC LOẠI |
208
|
Băng keo trong, đục 4F8 60Y
|
6 cuộn/cây
|
cuộn
|
9,000
|
209
|
Băng keo trong, đục 4F8 80Y
|
6 cuộn/cây
|
cuộn
|
10,000
|
210
|
Băng keo trong, đục 4F8 100Y
|
6 cuộn/cây
|
cuộn
|
12,500
|
211
|
Băng keo giấy 1F2
|
24 cuộn/cây
|
cuộn
|
3,000
|
212
|
Băng keo giấy 2F4
|
12 cuộn/cây
|
cuộn
|
5,000
|
213
|
Băng keo giấy 4F8
|
6 cuộn/cây
|
cuộn
|
9,500
|
214
|
Băng keo 2 mặt 1F
|
30 cuộn/cây
|
cuộn
|
2,000
|
215
|
Băng keo 2 mặt 2F4
|
12 cuộn/cây
|
cuộn
|
4,000
|
216
|
Băng keo 2 mặt 3F6
|
8 cuộn/cây
|
cuộn
|
6,000
|
217
|
Băng keo 2 mặt 4F8
|
6 cuộn/cây
|
cuộn
|
8,500
|
218
|
Băng keo simili 2F4
|
12 cuộn/cây
|
cuộn
|
6,000
|
219
|
Băng keo simili 3F6
|
8 cuộn/cây
|
cuộn
|
8,000
|
220
|
Băng keo simili 4F8
|
6 cuộn/cây
|
cuộn
|
10,000
|
221
|
Băng keo văn phòng 1F8
|
10 cuộn/cây
|
cuộn
|
2,000
|
222
|
Băng keo trong 1F2 80Y
|
24 cuộn/cây
|
cuộn
|
4,000
|
223
|
Băng keo trong 2F4 80Y
|
12 cuộn/cây
|
cuộn
|
7,000
|
224
|
Băng keo mouse 2F4
|
10 cuộn/cây
|
cuộn
|
11,000
|
225
|
Băng keo mouse 4F8
|
cây
|
cuộn
|
22,000
|
CẮT KEO, DAO, KÉO, KỆ |
226
|
Cắt keo Sunny 2001 (nhỏ)
|
cái/hộp
|
cái
|
12,000
|
227
|
Cắt keo Sunny 2003 (trung)
|
cái/hộp
|
cái
|
16,000
|
228
|
Cắt keo Sunny 2002 (lớn)
|
cái/hộp
|
cái
|
35,000
|
229
|
Cắt keo 5F
|
cái/hộp
|
cái
|
16,000
|
230
|
Cắt keo 7F
|
cái/hộp
|
cái
|
25,500
|
231
|
Dao rọc giấy SDI 0404 (nhỏ)
|
12 cái/hộp
|
cái
|
11,000
|
232
|
Dao rọc giấy SDI 0423 (lớn)
|
12 cái/hộp
|
cái
|
18,000
|
233
|
Lưỡi dao SDI nhỏ
|
|
hộp
|
10,000
|
234
|
Lưỡi dao SDI lớn
|
|
hộp
|
15,000
|
235
|
Kéo nhỏ cắt thủ công Deli
|
|
cái
|
11,000
|
236
|
Kéo nhỏ cắt thủ công TL
|
|
cái
|
15,000
|
237
|
Kéo trung
|
|
cái
|
18,000
|
238
|
Kéo lớn
|
|
cái
|
22,000
|
239
|
Cây ghim giấy
|
|
cây
|
12,500
|
240
|
Kệ rổ xéo 1 ngăn
|
|
cái
|
13,000
|
241
|
Kệ rổ xéo 1 ngăn ráp
|
|
cái
|
18,000
|
242
|
Kệ rổ xéo 2 ngăn ráp
|
|
cái
|
30,000
|
243
|
Kệ rổ xéo 3 ngăn ráp
|
|
cái
|
37,000
|
244
|
Kệ viết 168
|
|
cái
|
27,000
|
245
|
Kệ viết 179
|
|
cái
|
31,000
|
246
|
Kệ viết 174
|
|
cái
|
35,000
|
247
|
Kệ namecard
|
|
cái
|
12,000
|
248
|
Kệ chức vụ nhỏ
|
|
cái
|
9,000
|
249
|
Kệ catalogue A4
|
|
cái
|
42,000
|
250
|
Kệ nhựa 2 tầng
|
|
cái
|
45,000
|
251
|
Kệ nhựa 3 tầng
|
|
cái
|
95,000
|
252
|
Kệ mica 2 tầng
|
|
cái
|
90,000
|
253
|
Kệ mica 3 tầng
|
|
cái
|
130,000
|
BAO THƯ CÁC LOẠI, PHÂN TRANG, GIẤY NOTE |
254
|
Bao thư sọc thường
|
10 cái/xấp
|
cái
|
250
|
255
|
Bao thư sọc 11x17
|
10 cái/xấp
|
cái
|
350
|
256
|
Bao thư trắng 12x18
|
50 cái/xấp
|
cái
|
300
|
257
|
Bao thư trắng 12x22
|
50 cái/xấp
|
cái
|
350
|
258
|
Bao thư trắng, vàng A5 ĐL100
|
100 cái/xấp
|
cái
|
700
|
259
|
Bao thư trắng, vàng A4 ĐL100
|
100 cái/xấp
|
cái
|
1,000
|
260
|
Bao thư hồ sơ trắng, vàng A4 ĐL100
|
100 cái/xấp
|
cái
|
1,200
|
261
|
Phân trang nhựa 12 số
|
10 xấp/túi
|
xấp
|
9,500
|
262
|
Phân trang nhựa 24 số
|
10 xấp/túi
|
xấp
|
24,000
|
263
|
Phân trang nhựa 31 số
|
10 xấp/túi
|
xấp
|
34,000
|
264
|
Giấy note 1.5x2 inch
|
|
xấp
|
3,000
|
265
|
Giấy note 2x3 inch
|
|
xấp
|
6,000
|
266
|
Giấy note 3x3 inch
|
|
xấp
|
8,000
|
267
|
Giấy note 3x4 inch
|
|
xấp
|
9,500
|
268
|
Giấy note 3x5 inch
|
|
xấp
|
11,500
|
269
|
Giấy note 3 màu 3x0.63 inch
|
|
xấp
|
8,500
|
270
|
Giấy note 4 màu 3x0.75 inch
|
|
xấp
|
9,500
|
271
|
Giấy note 5 màu 3x3 inch
|
|
xấp
|
9,500
|
272
|
Giấy note 5 màu 3x4 inch
|
|
xấp
|
10,500
|
273
|
Giấy note nhựa mũi tên 5 màu
|
|
xấp
|
12,000
|
274
|
Giấy note Please SIGN 5 màu
|
|
xấp
|
18,500
|
HỒ DÁN, THƯỚC KẺ, TAMPON, MỰC DẤU, BẢNG TÊN |
275
|
Keo dán nước Queen
|
12 chai/lốc
|
chai
|
3,000
|
276
|
Hồ khô Scotch
|
30 cây/hộp
|
cây
|
8,500
|
277
|
Thước dẻo 15cm
|
50 cây/hộp
|
cây
|
1,500
|
278
|
Thước dẻo 20cm
|
50 cây/hộp
|
cây
|
2,000
|
279
|
Thước dẻo 30cm
|
50 cây/hộp
|
cây
|
3,000
|
280
|
Thước mica TL 20cm
|
|
cây
|
3,500
|
281
|
Thước mica TL 30cm
|
|
cây
|
4,000
|
282
|
Tampon Horse
|
|
cái
|
18,000
|
283
|
Tampon Shiny
|
|
cái
|
42,000
|
284
|
Mực dấu Shiny
|
|
hộp
|
38,000
|
285
|
Mực dấu Horse (chính hãng)
|
|
hộp
|
8,500
|
286
|
Mực bút lông bảng TL, BN
|
6hộp/lốc
|
hộp
|
19,000
|
287
|
Mực bút lông dầu TL, BN
|
6hộp/lốc
|
hộp
|
9,000
|
288
|
Bảng tên dẻo + dây kẹp
|
|
bộ
|
3,000
|
289
|
Bảng tên dẻo + dây xoay
|
|
bộ
|
4,000
|
290
|
Bảng tên dẻo TQ + dây kẹp
|
|
bộ
|
5,000
|
291
|
Bảng tên dẻo TQ + dây xoay
|
|
bộ
|
6,000
|
292
|
Bảng tên cứng + dây kẹp
|
|
bộ
|
5,000
|
293
|
Bảng tên cứng + dây xoay
|
|
bộ
|
6,000
|
294
|
Bảng tên da + dây kẹp
|
|
bộ
|
7,500
|
295
|
Bảng tên da + dây xoay
|
|
bộ
|
8,500
|
296
|
Bảng tên có kẹp sắt kim cài
|
50cái/hộp
|
cái
|
2,500
|
297
|
Bảng tên dẻo TQ ngang, đứng
|
|
cái
|
1,500
|
298
|
Bảng tên da ngang đứng
|
|
cái
|
5,000
|
299
|
Đầu kẹp bảng tên sắt
|
100cái/bịch
|
cái
|
15,000
|
300
|
Đầu kẹp bảng tên nhựa
|
100cái/bịch
|
cái
|
2,000
|
301
|
Dây đeo bảng tên đầu kẹp
|
100dây/bịch
|
dây
|
2,500
|
302
|
Dây đeo bảng tên đầu xoay
|
100dây/bịch
|
dây
|
3,500
|
303
|
Dây lụa đeo bảng tên đầu kẹp
|
|
bộ
|
4,500
|
304
|
Dây lụa đeo bảng tên đầu kẹp xoay
|
|
bộ
|
5,500
|
MÁY TÍNH, PIN, ĐĨA, RUY BĂNG, FILM FAX |
305
|
|
|
cái
|
|
306
|
|
|
cái
|
|
307
|
|
|
cái
|
|
308
|
|
|
cái
|
|
309
|
|
|
cái
|
|
310
|
|
|
cái
|
|
311
|
|
|
cái
|
|
312
|
|
|
cái
|
|
313
|
|
|
cái
|
|
314
|
|
|
cái
|
|
315
|
|
|
cái
|
|
316
|
|
|
cái
|
|
317
|
Máy tính casio MX-12B-BK (chính hãng)
|
|
cái
|
215,000
|
318
|
Máy tính casio MX-120B (chính hãng)
|
|
cái
|
240,000
|
319
|
Máy tính casio SL-310UC (chính hãng)
|
|
cái
|
160,000
|
320
|
Máy tính casio HL122TV (chính hãng)
|
|
cái
|
286,000
|
321
|
Máy tính casio FX 500MS (chính hãng)
|
|
cái
|
276,000
|
322
|
Máy tính casio FX 570MS (chính hãng)
|
|
cái
|
368,000
|
323
|
Máy tính casio FX 570ES (chính hãng)
|
|
cái
|
429,000
|
324
|
Máy sạc pin Energizer 3A, 2A (chính hãng)
|
|
cái
|
172,000
|
325
|
Pin con ó đỏ
|
12 viên/hộp
|
viên
|
1,500
|
326
|
Pin maxcel 3A, 2A
|
40 viên/hộp
|
viên
|
3,000
|
327
|
Pin Energizer 3A, 2A
|
2 viên/vĩ
|
vĩ
|
13,500
|
328
|
Pin nút AG3 1.5v
|
10 viên/vĩ
|
viên
|
4,000
|
329
|
Pin nút AG10 1.5v
|
10 viên/vĩ
|
viên
|
5,000
|
330
|
Pin nút AG13 1.5v
|
10 viên/vĩ
|
viên
|
5,000
|
331
|
Đĩa CD Kachi
|
|
cái
|
4,000
|
332
|
Đĩa CD Maxcel
|
|
cái
|
6,000
|
333
|
Đĩa DVD Kachi
|
|
cái
|
6,000
|
334
|
Đĩa DVD Maxcel
|
|
cái
|
9,000
|
335
|
Bao đĩa màu
|
|
cái
|
500
|
336
|
Bao đĩa nhựa sò
|
|
cái
|
4,000
|
337
|
Bao đĩa nhựa vuông
|
|
cái
|
3,000
|
338
|
Bao đĩa mica đơn
|
|
cái
|
4,000
|
339
|
Ruy băng LQ300 (chính hãng)
|
|
cái
|
105,000
|
340
|
Ruy băng LQ2170/2180 (chính hãng)
|
|
cái
|
170,000
|
341
|
Filmfax panasonic KXFA52E (loại 1)
|
|
cuộn
|
70,000
|
342
|
Filmfax panasonic KXFA54E (loại 1)
|
|
cuộn
|
70,000
|
343
|
Filmfax panasonic KXFA57E (loại 1)
|
|
cuộn
|
70,000
|
TẬP SỔ CÁC LOẠI |
344
|
Sổ bìa da CK1 mỏng
|
10quyển/lốc
|
quyển
|
7,000
|
345
|
Sổ bìa da CK2 mỏng
|
10quyển/lốc
|
quyển
|
8,400
|
346
|
Sổ bìa da CK5
|
5quyển/lốc
|
quyển
|
16,450
|
347
|
Sổ bìa da CK7
|
5quyển/lốc
|
quyển
|
20,000
|
348
|
Sổ bìa da CK7 dày
|
5quyển/lốc
|
quyển
|
24,000
|
349
|
Sổ bìa da CK8 dày
|
5quyển/lốc
|
quyển
|
25,900
|
350
|
Sổ bìa da CK9 dày
|
5quyển/lốc
|
quyển
|
29,000
|
351
|
Sổ bìa da A4 dày
|
5quyển/lốc
|
quyển
|
33,000
|
352
|
Sổ bìa da F4 dày
|
5quyển/lốc
|
quyển
|
37,000
|
353
|
Sổ caro 15x20
|
|
quyển
|
18,000
|
354
|
Sổ caro 21x33
|
|
quyển
|
25,000
|
355
|
Sổ caro 25x35
|
|
quyển
|
27,900
|
356
|
Sổ caro 30x40
|
|
quyển
|
34,900
|
357
|
Sổ name card 80
|
|
quyển
|
15,000
|
358
|
Sổ name card 120
|
|
quyển
|
17,500
|
359
|
Sổ name card 160
|
|
quyển
|
20,600
|
360
|
Sổ name card 240
|
|
quyển
|
26,000
|
361
|
Sổ name card 320
|
|
quyển
|
31,000
|
362
|
Tập 96 trang conan
|
10 quyển/lốc
|
quyển
|
5,000
|
363
|
Tập 200 trang đông hồ
|
5 quyển/lốc
|
quyển
|
11,000
|
364
|
Tập 200 trang sinh viên
|
5 quyển/lốc
|
quyển
|
13,000
|
365
|
Tập 96T Teen N
|
10 quyển/lốc
|
quyển
|
6,000
|
366
|
Tập 120T SV oly
|
5 quyển/lốc
|
quyển
|
8,500
|
367
|
Tập 96T SV 58N
|
10 quyển/lốc
|
quyển
|
7,500
|
368
|
Tập 96T Bon Sai & TP
|
10 quyển/lốc
|
quyển
|
5,000
|
369
|
Tập 96T OH YEAH
|
10 quyển/lốc
|
quyển
|
5,300
|
370
|
Tập 96T Baby Happy
|
8 quyển/lốc
|
quyển
|
7,500
|
371
|
Tập 96T Ngàn Hoa
|
20 quyển/lốc
|
quyển
|
4,900
|
372
|
Tập làng hương
|
20 quyển/lốc
|
quyển
|
5,000
|
373
|
Tập 96T hồn quê
|
20 quyển/lốc
|
quyển
|
5,500
|
374
|
Hóa đơn bán lẻ 1 liên
|
10 quyển/lốc
|
quyển
|
4,500
|
375
|
Hóa đơn bán lẻ 2 liên
|
10 quyển/lốc
|
quyển
|
11,000
|
376
|
Hóa đơn bán lẻ 3 liên
|
5 quyển/lốc
|
quyển
|
16,500
|
377
|
Giấy đề nghị tạm ứng
|
|
quyển
|
6,500
|
378
|
Biên nhận 2 liên
|
|
quyển
|
6,000
|
379
|
Vé gửi xe
|
|
quyển
|
3,500
|
380
|
Giấy giới thiệu tốt
|
|
quyển
|
6,000
|
381
|
Phiếu thu, chi 1 liên
|
10 quyển/lốc
|
quyển
|
4,500
|
382
|
Phiếu thu, chi 1 liên tốt
|
10 quyển/lốc
|
quyển
|
6,000
|
383
|
Phiếu thu, chi 2 liên
|
10 quyển/lốc
|
quyển
|
12,000
|
384
|
Phiếu thu, chi 3 liên
|
5 quyển/lốc
|
quyển
|
16,800
|
385
|
Phiếu nhập, xuất kho 1 liên 16x20
|
10 quyển/lốc
|
quyển
|
5,000
|
386
|
Phiếu nhập, xuất kho 2 liên 16x20
|
10 quyển/lốc
|
quyển
|
14,500
|
387
|
Phiếu nhập, xuất kho 3 liên 16x20
|
5 quyển/lốc
|
quyển
|
19,500
|
388
|
Phiếu nhập, xuất kho 1 liên 20x25
|
10 quyển/lốc
|
quyển
|
7,500
|
389
|
Phiếu nhập, xuất kho 2 liên 20x25
|
10 quyển/lốc
|
quyển
|
21,500
|
390
|
Phiếu nhập, xuất kho 3 liên 20x25
|
5 quyển/lốc
|
quyển
|
31,000
|
391
|
Hợp đồng lao động
|
|
tờ
|
900
|
GÁY LÒ XO |
392
|
Gáy lò xo nhựa 6mm Ageless
|
200 cây/hộp
|
hộp
|
660
|
393
|
Gáy lò xo nhựa 8mm Ageless
|
200 cây/hộp
|
hộp
|
750
|
394
|
Gáy lò xo nhựa 10mm Ageless
|
100 cây/hộp
|
hộp
|
950
|
395
|
Gáy lò xo nhựa 12mm Ageless
|
100 cây/hộp
|
hộp
|
1,250
|
396
|
Gáy lò xo nhựa 14mm Ageless
|
100 cây/hộp
|
hộp
|
1,560
|
397
|
Gáy lò xo nhựa 16mm Ageless
|
100 cây/hộp
|
hộp
|
1,800
|
398
|
Gáy lò xo nhựa 18mm Ageless
|
100 cây/hộp
|
hộp
|
2,000
|
399
|
Gáy lò xo nhựa 20mm Ageless
|
50 cây/hộp
|
hộp
|
2,200
|
400
|
Gáy lò xo nhựa 22mm Ageless
|
50 cây/hộp
|
hộp
|
2,400
|
401
|
Gáy lò xo nhựa 28mm Ageless
|
50 cây/hộp
|
hộp
|
3,000
|
402
|
Gáy lò xo nhựa 32mm Ageless
|
50 cây/hộp
|
hộp
|
3,400
|
403
|
Gáy lò xo nhựa 38mm Ageless
|
50 cây/hộp
|
hộp
|
4,000
|
404
|
Gáy lò xo nhựa 45mm Ageless
|
50 cây/hộp
|
hộp
|
4,500
|
405
|
Gáy lò xo nhựa 51mm Ageless
|
50 cây/hộp
|
hộp
|
5,000
|